Có 2 kết quả:
以军 yǐ jūn ㄧˇ ㄐㄩㄣ • 以軍 yǐ jūn ㄧˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Israeli soldiers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Israeli soldiers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0